Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
walk a tightrope
|
walk a tightrope
walk a tightrope (v)
tread dangerously, invite trouble, ask for trouble, ask for it, skate on thin ice, take a chance, walk a thin line